--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mineral wax chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
công ty
:
company; corporationcông ty trách nhiệm hữu hạnLimited liability responsibility company
+
companionability
:
tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn
+
archaeologist
:
nhà khảo cổ
+
rếch rác
:
FilthyNhà cửa rếch rácA filthy houseSân sướng rếch rácA filthy courtyard
+
slumberer
:
người hay ngủ